Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDodge Challenger III (facelift 2014) SRT Demon 170 6.2 HEMI V8 (900/1025 Hp) Ethanol TorqueFlite 2023
Thương hiệuDodge
ModelChallenger
Đời xeChallenger III (facelift 2014)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi1
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơSRT Demon 170 6.2 HEMI V8 (900/1025 Hp) Ethanol TorqueFlite
Công suất900 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)1098 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)346 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)900 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)146 Hp/l
Moment xoắn (Nm)1098 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)6166 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)103.9 mm
Đường kính piston (mm)90.9 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol / Ethanol - E85
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1941 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)459 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5016 mm
Chiều rộng (mm)2002 mm
Chiều cao (mm)1459 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2950 mm
Vết bánh trước (mm)1610 mm
Vết bánh sau (mm)1668 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcCoil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 360x32 mm
Thắng sauVentilated discs, 350x28 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/55 R18Rear wheel tires: 315/50 R17
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/55 R18Rear wheel tires: 315/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8J x 18Rear wheel rims: 11J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị