Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDeSoto Fireflite IV Four-Door Sedan 5.9 V8 (295 Hp) TorqueFlite 1959, 1960
Thương hiệuDeSoto
ModelFireflite
Đời xeFireflite IV Four-Door Sedan
Năm sản xuất1959
Số chổ ngồi6
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.9 V8 (295 Hp) TorqueFlite
Công suất295 Hp @ 4600 rpm.
Moment xoắn (Nm)529 Nm @ 2400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)295 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)49.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)529 Nm @ 2400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5916 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)104.65 mm
Đường kính piston (mm)85.85 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)87 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)929 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5471 mm
Chiều rộng (mm)2017 mm
Chiều cao (mm)1397 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3099 mm
Vết bánh trước (mm)1549 mm
Vết bánh sau (mm)1516 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)14.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent torsion bar, double wishbone
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcDrum, 279 mm
Thắng sauDrum, 279 mm
Công nghệ và Vận hành
Trang bị