Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | DeSoto Fireflite I Station Wagon (facelift 1959) Explorer 6.3 V8 (325 Hp) TorqueFlite 1958, 1959 | |||
Thương hiệu | DeSoto | |||
Model | Fireflite | |||
Đời xe | Fireflite I Station Wagon (facelift 1959) | |||
Năm sản xuất | 1958 | |||
Số chổ ngồi | 9 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Station wagon (estate) | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | Explorer 6.3 V8 (325 Hp) TorqueFlite | |||
Công suất | 325 Hp @ 4600 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 576 Nm @ 2800 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 325 Hp @ 4600 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 51.8 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 576 Nm @ 2800 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 6276 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 107.95 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 85.85 mm | |||
Tỉ số nén | 10.1 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Carburettor | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | OHV | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2012 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 83 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5591 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1999 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1458 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3200 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1549 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1516 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 15.2 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent torsion bar, double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Leaf spring | |||
Thắng trước | Drum, 305 mm | |||
Thắng sau | Drum, 305 mm | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |