Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDeSoto Deluxe Station Wagon (Second Series) 3.9 (112 Hp) 1949
Thương hiệuDeSoto
ModelDeluxe
Đời xeDeluxe Station Wagon (Second Series)
Năm sản xuất1949
Số chổ ngồi9
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.9 (112 Hp)
Công suất112 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)264 Nm @ 1600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)112 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)28.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)264 Nm @ 1600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3877 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.31 mm
Đường kính piston (mm)107.95 mm
Tỉ số nén7
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)61 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5464 mm
Chiều rộng (mm)1862 mm
Chiều cao (mm)1687 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3188 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Thắng trướcDrum, 305 mm
Thắng sauDrum, 305 mm
Công nghệ và Vận hành
Trang bị