De Tomaso Mangusta II 4.8 i V8 32V (305 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
De Tomaso Mangusta II 4.8 i V8 32V (305 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

De Tomaso Mangusta II 4.8 i V8 32V (305 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.8 i V8 32V (305 Hp)

Công suất

305 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

557 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16-18 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
305 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
557 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4728 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
72.89 mm
Tỉ số nén
9.85
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1185 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4275 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1100 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1395 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc, 292 mm

Thắng sau

Disc, 280 mm

Công nghệ và Vận hành