De Tomaso Guara 4.0 i V8 32V (283 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
De Tomaso Guara 4.0 i V8 32V (283 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

De Tomaso Guara 4.0 i V8 32V (283 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 i V8 32V (283 Hp)

Công suất

283 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

402 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

260 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
283 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
402 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3982 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1200 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4190 mm

Chiều rộng (mm)

2030 mm

Chiều cao (mm)

1200 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2610 mm

Vết bánh trước (mm)

1630 mm

Vết bánh sau (mm)

1660 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

285/35 R18

Kích thước bánh trước

285/35 R18

Công nghệ và Vận hành