Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDe Lorean Dmc-12 2.9 V6 (132 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983
Thương hiệuDe Lorean
ModelDmc-12
Đời xeDmc-12
Năm sản xuất1981
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.9 V6 (132 Hp) Automatic
Công suất132 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)207 Nm @ 2750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)132 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)46.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)207 Nm @ 2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2849 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)91 mm
Đường kính piston (mm)73 mm
Tỉ số nén8.8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1233 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1471 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)396 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4267 mm
Chiều rộng (mm)1989 mm
Chiều cao (mm)1140 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2408 mm
Vết bánh trước (mm)1590 mm
Vết bánh sau (mm)1588 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước195/60 R14; 235/60 R15
Kích thước bánh trước195/60 R14; 235/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14; R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị