DC Avanti 2.0 (250 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015
DC Avanti 2.0 (250 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

DC Avanti 2.0 (250 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (250 Hp)

Công suất

250 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 2750-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 2750-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4565 mm

Chiều rộng (mm)

2120 mm

Chiều cao (mm)

1200 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1670 mm

Vết bánh sau (mm)

1650 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/35 R20; 295/30 R20

Kích thước bánh trước

255/35 R20; 295/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành