Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDatsun redi-GO 0.8 (54 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuDatsun
Modelredi-GO
Đời xeredi-GO
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.8 (54 Hp)
Công suất54 Hp @ 5678 rpm.
Moment xoắn (Nm)72 Nm @ 4386 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)54 Hp @ 5678 rpm.
Công suất trên lít (HP)67.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)72 Nm @ 4386 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)799 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)28 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)222 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3429 mm
Chiều rộng (mm)1560 mm
Chiều cao (mm)1541 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2348 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước155/80 R13
Kích thước bánh trước155/80 R13
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5.5J x 13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị