Daihatsu YRV 1.3 i 16V Turbo (129 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005
Daihatsu YRV 1.3 i 16V Turbo (129 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu YRV 1.3 i 16V Turbo (129 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 i 16V Turbo (129 Hp)

Công suất

129 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
129 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
99.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
79.7 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

935 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1445 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

165 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1075 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3765 mm

Chiều rộng (mm)

1625 mm

Chiều cao (mm)

1565 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2370 mm

Vết bánh trước (mm)

1380 mm

Vết bánh sau (mm)

1365 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/55 R15

Kích thước bánh trước

175/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 15

Công nghệ và Vận hành