Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDaihatsu Xenia III 1.3 (98 Hp) 2021, 2022
Thương hiệuDaihatsu
ModelXenia
Đời xeXenia III
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 (98 Hp)
Công suất98 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)122 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)98 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)122 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1329 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72.5 mm
Đường kính piston (mm)80.5 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1080-1090 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1705 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)43 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4395 mm
Chiều rộng (mm)1730 mm
Chiều cao (mm)1690 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2750 mm
Vết bánh trước (mm)1515 mm
Vết bánh sau (mm)1510 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước bánh trước185/65 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị