Daihatsu Sirion (M2) 1.3 i 4WD (87 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Daihatsu Sirion (M2) 1.3 i 4WD (87 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Sirion (M2) 1.3 i 4WD (87 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 i 4WD (87 Hp)

Công suất

87 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

120 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
87 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
120 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
79.7 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1470 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

225 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

630 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3600 mm

Chiều rộng (mm)

1665 mm

Chiều cao (mm)

1550 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/65R14

Kích thước bánh trước

175/65R14

Công nghệ và Vận hành