Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Daihatsu Sigra (facelift 2019) 1.2i (88 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Daihatsu | |||
Model | Sigra | |||
Đời xe | Sigra (facelift 2019) | |||
Năm sản xuất | 2019 | |||
Số chổ ngồi | 7 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | MPV | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.2i (88 Hp) Automatic | |||
Công suất | 88 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 108 Nm @ 4200 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | 3NR-VE | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 88 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 73.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 108 Nm @ 4200 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1197 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 72.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 72.5 mm | |||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC, D-VVT-i | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 985-990 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1570 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 36 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4070 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1655 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1600 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1470 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1475 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 9.0 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent type McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Torsion | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Drum | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 175/65 R14 | |||
Kích thước bánh trước | 175/65 R14 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R14 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |