Daihatsu Rocky Hard Top (F7,F8) 2.8 TD (98 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Daihatsu Rocky Hard Top (F7,F8) 2.8 TD (98 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Rocky Hard Top (F7,F8) 2.8 TD (98 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 TD (98 Hp)

Công suất

98 Hp @ 3200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
98 Hp @ 3200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
35.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2765 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
104 mm
Tỉ số nén
21.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3840 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1850 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2205 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/85 R15

Kích thước bánh trước

215/85 R15

Công nghệ và Vận hành