Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDaihatsu Rocky (A200) 1.0 Turbo (98 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuDaihatsu
ModelRocky
Đời xeRocky (A200)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 Turbo (98 Hp)
Công suất98 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)149 Nm @ 2400-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)98 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)98.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)149 Nm @ 2400-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)998 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1680 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)36 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4030 mm
Chiều rộng (mm)1710 mm
Chiều cao (mm)1635 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2525 mm
Vết bánh trước (mm)1475 mm
Vết bánh sau (mm)1470 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R17
Kích thước bánh trước205/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị