Daihatsu Move (L9) 0.7 i 12V CX (54 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Daihatsu Move (L9) 0.7 i 12V CX (54 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Move (L9) 0.7 i 12V CX (54 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7 i 12V CX (54 Hp)

Công suất

54 Hp @ 7500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

61 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
54 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
61 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
659 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
68 mm
Đường kính piston (mm)
60.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

760 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

32 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3295 mm

Chiều rộng (mm)

1395 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2300 mm

Vết bánh trước (mm)

1220 mm

Vết bánh sau (mm)

1210 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

145/65 R13

Kích thước bánh trước

145/65 R13

Công nghệ và Vận hành