Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDaihatsu Cuore (L501) 0.8 i (44 Hp) Automatic 1995, 1996
Thương hiệuDaihatsu
ModelCuore
Đời xeCuore (L501)
Năm sản xuất1995
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.8 i (44 Hp) Automatic
Công suất44 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)67 Nm @ 3800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h15.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)135 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)44 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)51.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)67 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)847 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)66.6 mm
Đường kính piston (mm)81 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)630 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1040 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)32 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)186 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3310 mm
Chiều rộng (mm)1395 mm
Chiều cao (mm)1440 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2300 mm
Vết bánh trước (mm)1220 mm
Vết bánh sau (mm)1210 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước145/70 R12
Kích thước bánh trước145/70 R12
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R12
Công nghệ và Vận hành
Trang bị