Daihatsu Be-go CX (J) 1.5 i 16V (109 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Daihatsu Be-go CX (J) 1.5 i 16V (109 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Be-go CX (J) 1.5 i 16V (109 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i 16V (109 Hp)

Công suất

109 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

755 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4055 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

215/65R16

Kích thước bánh trước

215/65R16

Công nghệ và Vận hành