Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Daihatsu Ayla (facelift 2017) 1.2 (88 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Daihatsu | |||
Model | Ayla | |||
Đời xe | Ayla (facelift 2017) | |||
Năm sản xuất | 2017 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Hatchback | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.2 (88 Hp) | |||
Công suất | 88 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 108 Nm @ 4200 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | 3NR-VE | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 88 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 73.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 108 Nm @ 4200 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1197 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 72.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 72.5 mm | |||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC, D-VVT-i | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 855-860 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 33 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 3660 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1600 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1520 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1420 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1415 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Independent type McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Semi-dependent on the trailing arm with transverse torsion shaft | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Drum | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 175/65 R14 | |||
Kích thước bánh trước | 175/65 R14 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R14 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |