Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Daihatsu Atrai/extol 1.3 CL 4WD (90 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005 | |||
Thương hiệu | Daihatsu | |||
Model | Atrai/extol | |||
Đời xe | Atrai/extol | |||
Năm sản xuất | 2000 | |||
Số chổ ngồi | 7 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Minivan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.3 CL 4WD (90 Hp) Automatic | |||
Công suất | 90 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 123 Nm @ 4400 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 90 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 69.4 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 123 Nm @ 4400 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1297 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 72 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 79.5 mm | |||
Tỉ số nén | 10 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1120 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1500 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 46 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 3765 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1515 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1895 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2430 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1300 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1310 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Coil spring | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Drum | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 175/65 R14 | |||
Kích thước bánh trước | 175/65 R14 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R14 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |