Daihatsu Charade I (G10) 1.0 (55 Hp) 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983
Daihatsu Charade I (G10) 1.0 (55 Hp) 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Charade I (G10) 1.0 (55 Hp) 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1977

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (55 Hp)

Công suất

55 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

76 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
55 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
76 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
993 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
73 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

630-660 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

3485-3460 mm

Chiều rộng (mm)

1510 mm

Chiều cao (mm)

1345-1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2300 mm

Vết bánh trước (mm)

1300 mm

Vết bánh sau (mm)

1280 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Coil spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành