Daewoo Winstorm 3.2i V6 24V (230 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Daewoo Winstorm 3.2i V6 24V (230 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Daewoo Winstorm 3.2i V6 24V (230 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2i V6 24V (230 Hp)

Công suất

230 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

307 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

204 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
230 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
307 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3199 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1810 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

465 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

930 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Vết bánh trước (mm)

1562 mm

Vết bánh sau (mm)

1572 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành