Daewoo Rezzo (KLAU) 2.0 i (105 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Daewoo Rezzo (KLAU) 2.0 i (105 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Daewoo Rezzo (KLAU) 2.0 i (105 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i (105 Hp) Automatic

Công suất

105 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

169 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
169 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

347 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1425 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4350 mm

Chiều rộng (mm)

1755 mm

Chiều cao (mm)

1580 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1476 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Công nghệ và Vận hành