Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDaewoo Rezzo (KLAU) 1.6 i 16V (106 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Thương hiệuDaewoo
ModelRezzo
Đời xeRezzo (KLAU)
Năm sản xuất2001
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 i 16V (106 Hp)
Công suất106 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 3400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)167 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)106 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 3400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79 mm
Đường kính piston (mm)81.5 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1245 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1825 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)347 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1425 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4350 mm
Chiều rộng (mm)1755 mm
Chiều cao (mm)1580 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Vết bánh trước (mm)1476 mm
Vết bánh sau (mm)1480 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước185/70 R14
Kích thước bánh trước185/70 R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị