Daewoo Racer Sedan 1.5 i (75 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995
Daewoo Racer Sedan 1.5 i (75 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Daewoo Racer Sedan 1.5 i (75 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i (75 Hp) Automatic

Công suất

75 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

123 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

156 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
123 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

969 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1460 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4482 mm

Chiều rộng (mm)

1662 mm

Chiều cao (mm)

1394 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1406 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Công nghệ và Vận hành