Daewoo Racer Hatchback 1.5 (89 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Daewoo Racer Hatchback 1.5 (89 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Daewoo Racer Hatchback 1.5 (89 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (89 Hp)

Công suất

89 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

127 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
89 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
127 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

970 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4158 mm

Chiều rộng (mm)

1663 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1406 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R 13

Kích thước bánh trước

175/70 R 13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

13

Công nghệ và Vận hành