Daewoo Musso (FJ) 2.9 TD (129 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Daewoo Musso (FJ) 2.9 TD (129 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Daewoo Musso (FJ) 2.9 TD (129 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9 TD (129 Hp)

Công suất

129 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
129 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2874 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1850 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

780 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1910 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4640 mm

Chiều rộng (mm)

1864 mm

Chiều cao (mm)

1735 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Công nghệ và Vận hành