Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDaewoo Gentra X 1.6i 16V (109 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011
Thương hiệuDaewoo
ModelGentra
Đời xeGentra X
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6i 16V (109 Hp) Automatic
Công suất109 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)150 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11 sec
Tốc độ tối đa (km/h)188 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)109 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)150 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79 mm
Đường kính piston (mm)81.5 mm
Tỉ số nén9.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1025 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1350 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)200 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)735 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3940 mm
Chiều rộng (mm)1680 mm
Chiều cao (mm)1505 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2480 mm
Vết bánh trước (mm)1450 mm
Vết bánh sau (mm)1430 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số4
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauSemi-dependent beam with stabilizer lateral stability
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước185/60 R14
Kích thước bánh trước185/60 R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị