Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Daewoo G2X 2.4i (170 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009 | |||
Thương hiệu | Daewoo | |||
Model | G2X | |||
Đời xe | G2X | |||
Năm sản xuất | 2005 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Cabriolet | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.4i (170 Hp) | |||
Công suất | 170 Hp @ 6600 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 220 Nm @ 4800 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 7.2 sec | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 170 Hp @ 6600 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 74.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 220 Nm @ 4800 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2295 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 90.9 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 88.4 mm | |||
Tỉ số nén | 10 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1330 kg | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 119 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 141 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4019 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1813 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1274 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2415 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | 5 | |||
Hệ thống treo trước | McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Several levers and rods | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |