Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDacia Sandero III Stepway (facelift 2022) 1.0 TCe 110 (110 Hp) 2022
Thương hiệuDacia
ModelSandero
Đời xeSandero III Stepway (facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 TCe 110 (110 Hp)
Công suất110 Hp @ 5000-5250 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2900-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)125-126 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 DFull
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp @ 5000-5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)110.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2900-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1106 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1587 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)328 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1108 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4099 mm
Chiều rộng (mm)1848 mm
Chiều cao (mm)1587 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2604 mm
Vết bánh trước (mm)1520 mm
Vết bánh sau (mm)1509 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.39 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauHydraulic elements, Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16 92H
Kích thước bánh trước205/60 R16 92H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị