Dacia Logan III (facelift 2022) 1.0 TCe (90 Hp) CVT 2022
Dacia Logan III (facelift 2022) 1.0 TCe (90 Hp) CVT 2022

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Logan III (facelift 2022) 1.0 TCe (90 Hp) CVT 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 TCe (90 Hp) CVT

Công suất

90 Hp @ 4500-5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 1750-3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129-136 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 4500-5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 1750-3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1147 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1589 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

528 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1361 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4396 mm

Chiều rộng (mm)

1848 mm

Chiều cao (mm)

1501 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2649 mm

Vết bánh trước (mm)

1533 mm

Vết bánh sau (mm)

1519 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Công nghệ và Vận hành