Dacia Duster II (facelift 2022) 1.5 Blue dCi (115 Hp) 4WD 2022
Dacia Duster II (facelift 2022) 1.5 Blue dCi (115 Hp) 4WD 2022

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Duster II (facelift 2022) 1.5 Blue dCi (115 Hp) 4WD 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 Blue dCi (115 Hp) 4WD

Công suất

115 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1750-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

138-140 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1750-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1439 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1945 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

411 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1444 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4341 mm

Chiều rộng (mm)

1804 mm

Chiều cao (mm)

1682 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2676 mm

Vết bánh trước (mm)

1563 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.72 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Thắng trước

Ventilated discs, 280 mm

Thắng sau

Drum, 9 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/60 R17

Công nghệ và Vận hành