Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDacia Duster II (facelift 2022) 1.3 TCe (150 Hp) EDC 2022
Thương hiệuDacia
ModelDuster
Đời xeDuster II (facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 TCe (150 Hp) EDC
Công suất150 Hp @ 5250-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1700-3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)141-142 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 5250-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)112.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1700-3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1332 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1263 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1778 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)445 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1478 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4341 mm
Chiều rộng (mm)1804 mm
Chiều cao (mm)1693 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2673 mm
Vết bánh trước (mm)1563 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.72 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Thắng trướcVentilated discs, 280 mm
Thắng sauDrum, 9 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R16; 215/60 R17
Kích thước bánh trước215/65 R16; 215/60 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị