Dacia Sandero III 1.0 TCe (91 Hp) CVT 2021
Dacia Sandero III 1.0 TCe (91 Hp) CVT 2021

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Sandero III 1.0 TCe (91 Hp) CVT 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 TCe (91 Hp) CVT

Công suất

91 Hp @ 4500-5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

128-137 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3-4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9-5.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
H4D E4
Công suất (HP)
91 Hp @ 4500-5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1087-1099 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1586 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

328 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1108 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4088 mm

Chiều rộng (mm)

1848 mm

Chiều cao (mm)

1499 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2604 mm

Vết bánh trước (mm)

1533 mm

Vết bánh sau (mm)

1519 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.39 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Hydraulic elements, Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành