Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDacia Sandero II 0.9 Tce (90 Hp) LPG Start&Stop 2015, 2016
Thương hiệuDacia
ModelSandero
Đời xeSandero II
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.9 Tce (90 Hp) LPG Start&Stop
Công suất90 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)140 Nm @ 2250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)112 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6b
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.0 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)169 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)140 Nm @ 2250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)898 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72.2 mm
Đường kính piston (mm)73.1 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol / LPG
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1055 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1550 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)320 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1200 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4057 mm
Chiều rộng (mm)1733 mm
Chiều cao (mm)1523 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2589 mm
Vết bánh trước (mm)1497 mm
Vết bánh sau (mm)1486 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.68 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị