Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDacia Sandero II 0.9 Tce (90 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Thương hiệuDacia
ModelSandero
Đời xeSandero II
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.9 Tce (90 Hp)
Công suất90 Hp @ 5250 rpm.
Moment xoắn (Nm)135 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)135 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)898 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)962 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1500 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4058 mm
Chiều rộng (mm)1732 mm
Chiều cao (mm)1518 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2589 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị