Dacia Sandero I Stepway 1.6 MPI (84/82 Hp) LPG 2011, 2012
Dacia Sandero I Stepway 1.6 MPI (84/82 Hp) LPG 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Sandero I Stepway 1.6 MPI (84/82 Hp) LPG 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 MPI (84/82 Hp) LPG

Công suất

84 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

174 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
84 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / LPG
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1132 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1559 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4024 mm

Chiều rộng (mm)

1753 mm

Chiều cao (mm)

1584 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2588 mm

Vết bánh trước (mm)

1494 mm

Vết bánh sau (mm)

1483 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 259x20.6 mm

Thắng sau

Drum, 203 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành