Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDacia Sandero I 1.6 MPI (87 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuDacia
ModelSandero
Đời xeSandero I
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 MPI (87 Hp)
Công suất87 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)128 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)174 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)87 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)54.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)128 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79.5 mm
Đường kính piston (mm)80.5 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1111 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1536 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)320 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1200 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4020 mm
Chiều rộng (mm)1746 mm
Chiều cao (mm)1534 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2589 mm
Vết bánh trước (mm)1480 mm
Vết bánh sau (mm)1470 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/60 R14
Kích thước bánh trước185/60 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị