Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDacia Logan II (facelift 2016) 1.0 SCe (73 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuDacia
ModelLogan
Đời xeLogan II (facelift 2016)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 SCe (73 Hp)
Công suất73 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)95 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)130-145 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h15.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)158 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)73 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)95 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1049 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1496 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)510 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1257 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4346 mm
Chiều rộng (mm)1733 mm
Chiều cao (mm)1517 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2634 mm
Vết bánh trước (mm)1497 mm
Vết bánh sau (mm)1486 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Thắng trướcVentilated discs, 258x22 mm
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị