Dacia Logan I MCV (facelift 2008) 1.6 16V (105 Hp) Ethanol 7 Seats 2010, 2011, 2012, 2013
Dacia Logan I MCV (facelift 2008) 1.6 16V (105 Hp) Ethanol 7 Seats 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Logan I MCV (facelift 2008) 1.6 16V (105 Hp) Ethanol 7 Seats 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V (105 Hp) Ethanol 7 Seats

Công suất

105 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

148 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

164 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

174 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
148 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / Ethanol - E85
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1205 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

198 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4473 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1640 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2905 mm

Vết bánh trước (mm)

1469 mm

Vết bánh sau (mm)

1466 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.25 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 259 mm

Thắng sau

Drum, 203 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành