Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDacia Lodgy (facelift 2017) 1.3 TCe (131 Hp) 2019, 2020, 2021
Thương hiệuDacia
ModelLodgy
Đời xeLodgy (facelift 2017)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 TCe (131 Hp)
Công suất131 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)156-161 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEURO 6d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)193 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)131 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)98.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1332 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1286 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1852 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)827 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2617 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4498 mm
Chiều rộng (mm)1751 mm
Chiều cao (mm)1714 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2810 mm
Vết bánh trước (mm)1492 mm
Vết bánh sau (mm)1478 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauindependent torsion suspension
Thắng trướcVentilated discs, 280x24 mm
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/55 R16
Kích thước bánh trước195/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị