Dacia Lodgy 1.6 MPI LPG (83 Hp) 7 Seats 2012, 2013, 2014, 2015
Dacia Lodgy 1.6 MPI LPG (83 Hp) 7 Seats 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Lodgy 1.6 MPI LPG (83 Hp) 7 Seats 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 MPI LPG (83 Hp) 7 Seats

Công suất

83 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

134 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

155 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
83 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
134 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / LPG
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1874 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

207 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2617 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4498 mm

Chiều rộng (mm)

1751 mm

Chiều cao (mm)

1679 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2810 mm

Vết bánh trước (mm)

1492 mm

Vết bánh sau (mm)

1478 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành