Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDacia Jogger 1.0 TCe ECO-G (91/101 Hp) LPG 7 Seat 2021, 2022
Thương hiệuDacia
ModelJogger
Đời xeJogger
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 TCe ECO-G (91/101 Hp) LPG 7 Seat
Công suất91 Hp @ 4800-5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)160 Nm @ 2100-3750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)137-138 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6D Full
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)172 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)91 Hp @ 4800-5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)91.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)160 Nm @ 2100-3750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72.2 mm
Đường kính piston (mm)81.34 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol / LPG
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1252 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1889 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)160 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1807 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4547 mm
Chiều rộng (mm)1784 mm
Chiều cao (mm)1631 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2897 mm
Vết bánh trước (mm)1520 mm
Vết bánh sau (mm)1520 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.39 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs, 280x24 mm
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16 92H
Kích thước bánh trước205/60 R16 92H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị