Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDacia Duster II 1.0 TCe (101 Hp) 2019, 2020, 2021
Thương hiệuDacia
ModelDuster
Đời xeDuster II
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 TCe (101 Hp)
Công suất101 Hp
Moment xoắn (Nm)160 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Tốc độ tối đa (km/h)168 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)101 Hp
Công suất trên lít (HP)101.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)160 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1191 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1725 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4341 mm
Chiều rộng (mm)1804 mm
Chiều cao (mm)1687 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2673 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Kích thước bánh trước215/65 R16
Kích thước bánh trước215/65 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị