Dacia Duster (facelift 2013) 1.6 SCe (114 Hp) 2015, 2016, 2017
Dacia Duster (facelift 2013) 1.6 SCe (114 Hp) 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Duster (facelift 2013) 1.6 SCe (114 Hp) 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 SCe (114 Hp)

Công suất

114 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

156 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

145 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
114 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
156 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1697 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

475 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1636 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4315 mm

Chiều rộng (mm)

1822 mm

Chiều cao (mm)

1625 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2673 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1567 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.44 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành