Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDacia Duster (facelift 2013) 1.6 (105 Hp) 4WD 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Thương hiệuDacia
ModelDuster
Đời xeDuster (facelift 2013)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 (105 Hp) 4WD
Công suất105 Hp @ 5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)144 Nm @ 3750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)185 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơK4M 842/646
Loại động cơ
Công suất (HP)105 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)144 Nm @ 3750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1286 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1800 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4315 mm
Chiều rộng (mm)1821 mm
Chiều cao (mm)1625 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2674 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số6
Kích thước bánh trước215/65 R16
Kích thước bánh trước215/65 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị