Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDacia Duster 1.5 dCi (110 Hp) FAP 4x4 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuDacia
ModelDuster
Đời xeDuster
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 dCi (110 Hp) FAP 4x4
Công suất110 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)168 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơK9K 892
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1461 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1294 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1844 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4315 mm
Chiều rộng (mm)1822 mm
Chiều cao (mm)1625 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2673 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số6
Kích thước bánh trước215/65 R16
Kích thước bánh trước215/65 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị