Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDacia Dokker Stepway (facelift 2016) 1.3 TCe (102 Hp) 2019, 2020, 2021
Thương hiệuDacia
ModelDokker
Đời xeDokker Stepway (facelift 2016)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 TCe (102 Hp)
Công suất102 Hp @ 4500 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)162-165 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)173 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)102 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1332 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1322 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1847 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)800 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3000 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4388 mm
Chiều rộng (mm)1767 mm
Chiều cao (mm)1852 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2810 mm
Vết bánh trước (mm)1490 mm
Vết bánh sau (mm)1478 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6
Thắng trướcVentilated discs, 280x24 mm
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/55 R16
Kích thước bánh trước195/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị