Dacia 1325 1.6 TD (69 Hp) 1997, 1998
Dacia 1325 1.6 TD (69 Hp) 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Dacia 1325 1.6 TD (69 Hp) 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 TD (69 Hp)

Công suất

69 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

133 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

19 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
69 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
133 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1588 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

960 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

200 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4150 mm

Chiều rộng (mm)

1615 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2440 mm

Vết bánh trước (mm)

1310 mm

Vết bánh sau (mm)

1310 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Công nghệ và Vận hành