Dacia 1310 Combi 1.6 i (72 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Dacia 1310 Combi 1.6 i (72 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Dacia 1310 Combi 1.6 i (72 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i (72 Hp)

Công suất

72 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

116 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
72 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
116 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1557 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1650 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4391 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2440 mm

Vết bánh trước (mm)

1312 mm

Vết bánh sau (mm)

1312 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Công nghệ và Vận hành